Camera IP Thân Trụ
Click chuột để xem ảnh gốc

Camera IP UNV thân trụ 2MP hồng ngoại IPC2122LR3-PF40M-D

  • - Mã sản phẩm : IPC2122LR3-PF40M-D
Giá bán: Liên hệ
Chi tiết

Camera IP 2MP UNV IPC2122LR3-PF40M-D  - hồng ngoại quan sát ngày và đêm - chuẩn nén Ultra265

  • Camera thân trụ 2MP, chuẩn Ultra265.
  • Ống kính cố định 4mm, Hồng ngoại 30m.
  • Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
  • Hỗ trợ chuẩn chống nước IP67 - phù hợp lắp đặt ngoài trời (outdoor).
  • Chuẩn ONVIF quốc tế.
  • Vỏ kim loại.

Thông số kỹ thuật

Camera
Cảm biến hình ảnh 1/2.7" - 2MP, progressive scan - CMOS
Ống kính 4.0mm @ F2.0
Khoảng cách D.O.R.I Detect: 66.7m
Observe: 26.7m
Recognize: 13.3 m
Identify: 6.7m
Góc quan sát 86.5°(H) – 44.1°(V) – 106.4°(O)
Điều chỉnh góc Pan:
Nghiêng:
Xoay:
Màn trập Auto / Manual, 1~1/100.000s
Độ nhạy sáng Có màu: 0.02 lux (F2.0, AGC ON)
0 lux khi bật hồng ngoại (IR)
Giảm nhiễu 2D / 3D DNR
S/N >52dB
Khoảng cách hồng ngoại Lên đến 30m
Chống sương mù có hỗ trợ Digital Defog
WDR DWDR
Video
Chuẩn nén video Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 profile Baseline profile, Main profile
Tốc độ khung hình Main Stream: 1080p (1920 x 1080) max 30fps
Sub Stream: 720p (1280 x 720) max 30fps
Third Stream: CIF (352 x 288) max 30fps
Video Bit Rate 128Kbps ~ 16Mbps
Hiển thị trên màn hình (OSD) lên đến 4 vùng OSD
Che vùng riêng tư lên đến 8 vùng
ROI lên đến 2 vùng
Phát hiện chuyển động lên đến 4 vùng
Hình ảnh
Cân bằng ánh sáng trắng Auto / Outdoor / Fine Tune / Sodium Lamp / Locked / Auto2
Hồng ngoại thông minh có hỗ trợ
Lật hình ảnh Normal / Vertical (đứng) / Horizontal (ngang) / 180°
Dewarp (làm phẳng hình) có hỗ trợ
HLC
BLC
Mạng
Giao thức Pv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS
Tương thích ONVIF (Profile S, Profile T), API
Phần mềm EZStation
EZView
EZLive
Trình duyệt Cần cài plugin để xem live-view: IE9+, Chrome 41 trở xuống, Firefox 52 trở xuống Xem live-view không cần plugin: Chrome 57.+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+
Cổng giao tiếp
Mạng 10/100M Base-TX Ethernet
Các chứng nhận
Các chứng nhận CE: EN 60950-1
UL: UL60950-1
FCC: FCC Part 15
Các thông số tổng quát
Nguồn điện DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Tiêu thụ điện năng: max 4.5W
Kích thước (dài × sâu × cao) 167.3 × 62.9 × 62.7mm (6.6” × 2.5” × 2.5”)
Trọng lượng tịnh 0.45kg
Vật liệu Kim loại
Môi trường hoạt động -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm tương đối: ≤95% RH (không bão hòa)
Môi trường lưu kho -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm tương đối: ≤95% RH (không bão hòa)
Chống sét lan truyền 2KV
Cấp độ bảo vệ bụi - nước IP67
Nút Reset
Danh mục sản phẩm
Đối tác - khách hàng