Thiết bị phát Wi-Fi Ruijie RG-AP710
- - Tình trạng : Còn hàng
- - Mã sản phẩm : RG-AP710
Thiết bị phát Wi-Fi Access Point trong nhà Ruijie RG-AP710
- Tốc độ lên đến 1167Mbps
- Hỗ trợ 2 băng tần:
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa & nhỏ.
- 1 cổng PoE 10/100/1000BASE-T | Nguồn 802.3af PoE <12.95W
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa 256 người dùng | 16 BSSID
- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá)
- Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.
- Hỗ trợ các tính năng WiFi Marketing:
* Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.
* Đăng nhập facebook, like facebook fanpage,
* Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
- Các chứng nhận: EN300 328, EN301 893, GB9254, EN301 489-1, EN301 489-17, GB4943, EN/IEC 60950-1
Thông số kỹ thuật
Các thông số cơ bản | |
---|---|
Quy mô triển khai | Triển khai mạng không dây cho khách sạn, văn phòng, căn hộ |
Loại | Trong nhà - gắn trần/tường |
Radio | Dual-band đồng thời |
Giao thức | 802.11a/b/g/n/ac |
Băng tần hoạt động | - 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz - 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to C55.850GHz (thay đổi tùy theo quốc gia) |
Ăn-ten | Ăn-ten trong |
Thông lượng tối đa | 1167Mbps |
Số luồng dữ liệu (Spatial streams) | 2 |
Công suất phát sóng cực đại | 100mW |
Mức bảo vệ (kháng bụi / nước) | IP41 |
Cổng kết nối | |
Cổng dịch vụ | 1 cổng uplink 10/100/1000M |
Cổng console | 1 cổng console |
Nguồn | |
Nguồn cấp | + nguồn cục bộ: DC 5V/3A + PoE (802.3af) |
Công suất tiêu thụ | <12.95W |
WLAN | |
Tối đa người dùng cho mỗi AP | 256 |
BSSID tối đa | 32 |
Công nghệ RIPT - Remote Intelligent Perception Technology | Có hỗ trợ |
Cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng hoặc lưu lượng | Có hỗ trợ |
Kiểm soát STA | Có, dựa trên SSID / băng tần |
Kiểm soát băng thông | Có |
Ưu tiên cho 5GHz (chọn băng tần) | Có |
Bảo mật | |
Xác thực PSK, Web, 802.1x | Có |
Xác thực PPSK | có |
Mã hóa dữ liệu | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, và WEP (64 hoặc 128 bits) |
Xác thực PEAP | Có hỗ trợ |
Cách ly người dùng | Có hỗ trợ |
Phát hiện và ngăn chặn AP giả mạo | Có hỗ trợ |
RADIUS | Có hỗ trợ |
WIDS - Wireless Intrusion Detection System (Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng không dây) | Có hỗ trợ |
WIPS - Wireless Intrusion Prevention System (hệ thống phòng tránh xâm nhập mạng không dây) | có hỗ trợ |
Quản lý và Bảo trì | |
Quản lý mạng | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, hoặc quản lý qua Web |
Quản lý qua Cloud AC | Hỗ trợ |
Chuyển đổi chế độ FAT / FIT | có hỗ trợ |
Các thông số Vật lý khác | |
Khóa chống trộm | Có |
Đèn báo LED | 1 đèn báo LED |
Kích thước (W x D x H) (mm) | 194 x 194 x 37 |
Cân nặng | 0.42kg |
Thông số về môi trường | |
Nhiệt độ | + Hoạt động, vận hành: -10°C đến 50°C + Lưu kho, bảo quản: -40°C to 70°C |
Độ ẩm | + Hoạt động, vận hành: 5% đến 95% (không ngưng tụ) + Lưu kho, bảo quản: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Các chứng chỉ | |
Chứng chỉ Wi-Fi Alliance | Có |
Chuẩn tần số | EN300 328 EN301 893 |
Chuẩn EMC | GB9254 EN301 489-1 EN301 489-17 |
Chuẩn an toàn | GB4943 EN/IEC 60950-1 |
-
Hỗ trợ khách hàng