Thiết bị phát Wi-Fi Ruijie RG-AP720-I
- - Tình trạng : Còn hàng
- - Mã sản phẩm : RG-AP720-I
Thiết bị phát Wi-Fi Access Point trong nhà Ruijie RG-AP720-I chuẩn 802.11ac Wave 2 hiệu suất cao tốc độ dữ liệu đến 1.167Gbps - Khả năng chịu tải lên đến 200 user
Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cơ sở giáo dục trung học - tiểu học, cửa hàng, văn phòng vừa và nhỏ.
✔️ Tích hợp sẵn dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản, không giới hạn về thời gian
✔️ Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng
✔️ Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê Wi-Fi khu nhà trọ / ký túc xá)
✔️ Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký Wi-Fi cho một số thiết bị xác định trước
✔️ Tích hợp sẵn các tính năng về Wi-Fi marketing:
* Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp,
* Đăng nhập facebook, like facebook fanpage
✔️ Quản lý lưu lượng của người dùng theo tốc độ up/down, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
Thông số kỹ thuật
Các thông số cơ bản | |
---|---|
Quy mô triển khai | Khuôn viên trường học, văn phòng, bệnh viện, và các điểm truy cập dịch vụ internet |
Loại | Trong nhà - gắn trần/tường |
Radio | Dual-band đồng thời |
Giao thức | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Băng tần hoạt động | 802.11b/g/n: 2.4GHz đến 2.483GHz 802.11a/n/ac: 5.150GHz đến 5.350GHz, 5.47GHz đến 5.725GHz, 5.725GHz đến 5.850GHz (thay đổi tùy theo quốc gia) |
Ăn-ten | Ăn-ten thông minh 2x2 MUMO |
Thông lượng tối đa | 400Mbps@2.4GHz 867Mbps@5GHz 1267Mbps mỗi AP |
Số luồng dữ liệu (Spatial streams) | 2 |
Công suất phát sóng cực đại | 100mW |
Mức bảo vệ (kháng bụi / nước) | IP41 |
Cổng giao tiếp | |
Cổng | 2 cổng 10/100/1000BASE-T Ethernet (cổng LAN1 hỗ trợ PoE và uplink) 1 cổng USB |
Cổng Console | 1 cổng Console |
Nguồn điện | |
Nguồn cung cấp | + nguồn cục bộ: DC 48V + PoE (802.3af) |
Công suất tiêu thụ | <12.95W |
WLAN | |
Tối đa người dùng cho mỗi AP | 256 |
BSSID tối đa | lên đến 16 với mỗi băng tần |
Tính năng ẩn SSID | có |
Cấu hình chế độ xác thực, cơ chế mã hóa và các thuộc tính VLAN cho từng SSID | có hỗ trợ |
Công nghệ RIPT - Remote Intelligent Perception Technology | Có hỗ trợ |
Công nghệ X-speed | có |
Cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng hoặc lưu lượng | Có hỗ trợ |
STA control | Có hỗ trợ |
Kiểm soát băng thông | Có |
Ưu tiên cho 5GHz (chọn băng tần) | Có |
Bảo mật | |
Xác thực PSK, Web, 802.1x | Có |
Xác thực PPSK | Có hỗ trợ |
Mã hóa dữ liệu | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, và WEP (64 hoặc 128 bits) |
Xác thực SMS | có |
Xác thực PEAP | Có hỗ trợ |
Tính năng lọc data frame | dựa trên whitelist ; backlist tĩnh hoặc động |
Cách ly người dùng | Có hỗ trợ |
Phát hiện và ngăn chặn AP giả mạo | Có hỗ trợ |
Gán ACL động (danh sách kiểm soát truy cập) | có hỗ trợ |
RADIUS | Có hỗ trợ |
WIDS - Wireless Intrusion Detection System (Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng không dây) | Có hỗ trợ |
WIPS - Wireless Intrusion Prevention System (Hệ thống phòng tránh xâm nhập mạng không dây) | Có hỗ trợ |
Định tuyến | |
Địa chỉ IPv4 | Địa chỉ IP tĩnh hoặc DHCP dành riêng |
Địa chỉ IPv6 | Cấu hình tự động hoặc bằng tay |
Multicast | Chuyển đổi Multicast sang Unicast |
Quản lý và Bảo trì | |
Quản lý mạng | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, hoặc quản lý qua Web |
Tối ưu hóa one-click | có hỗ trợ (cần phải tích hợp với WIS) |
Phát hiện lỗi và cảnh báo | có |
Quản lý qua Cloud AC | Hỗ trợ |
Thống kê và ghi log | có |
FAT/FIT switching | Hỗ trợ |
Các thông số Vật lý khác | |
Khóa chống trộm | Có |
Đèn báo LED | 1 đèn báo LED: đỏ, xanh lục, xanh dương, cam và các chế độ chớp nháy, hoặc nháy chậm đối với truy cập thiết bị thông minh, và đèn báo có thể tắt khi bật chế độ im lìm |
Kích thước (W x D x H) (mm) | 180 x 180 x 20 (chiều cao của chính AP, không tính khung giá gắn) |
Cân nặng | 0.37kg |
Thông số về môi trường | |
Nhiệt độ | + Hoạt động, vận hành: -10°C đến 50°C + Lưu kho, bảo quản: -40°C to 70°C |
Độ ẩm | + Hoạt động, vận hành: 5% đến 95% (không ngưng tụ) + Lưu kho, bảo quản: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Các chứng chỉ | |
Chứng chỉ Wi-Fi Alliance | Có |
Chuẩn tần số | EN300 328 EN301 893 |
Chuẩn EMC | GB9254 EN301 489 |
Chuẩn an toàn | GB4943 EN/IEC 60950-1 |
Chuẩn an toàn cho sức khỏe | EN 62311 |
-
Hỗ trợ khách hàng