Camera IP
Click chuột để xem ảnh gốc

Camera IP thân trụ 8MP DarkFighter Hikvision DS-2CD3T85G0-4IS(B)

  • - Mã sản phẩm : DS-2CD3T85G0-4IS(B)
Giá bán: 12.000.000đ
Chi tiết

Camera IP thân trụ 8MP DarkFighter Hikvision DS-2CD3T85G0-4IS(B)

  • Công nghệ DarkFighter cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời trong môi trường ánh sáng yếu
  • Công nghệ nén H.265+ hiệu quả cao
  • Công nghệ true WDR đến 120dB cho hình ảnh rõ ràng trong điều kiện ngược sáng mạnh
  • Kháng nước và bụi IP67
 

Thông số kỹ thuật

Camera
Cảm biến hình ảnh 1/2" Progressive Scan CMOS
Độ nhạy sáng Có màu: 0.016 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux khi dùng hồng ngoại
Tốc độ màn trập 1/3 s đến 1/100.000 s
Slow Shutter
WDR (Wide Dynamic Range) 120dB
Ngày & Đêm IR Cut Filter
Góc canh chỉnh Pan: 0° đến 360°; Tilt" 0° đến 90°; Rotate: 0° đến 360°
Thấu kính
Tiêu cự cố định
Loại thấu kính 2.8 / 4 / 6 mm
FOV (Field Of View)
  • 2.8 mm: ngang - 102°, đứng - 55°, đường chéo - 120°
  • 4 mm: ngang - 78°, đứng - 43°, đường chéo - 92°
  • 6 mm: ngang - 50°, đứng - 27°, đường chéo - 59°
Khẩu độ F1.6
Lens Mount M12
Auto-Iris không
Illuminator
Khoảng hồng ngoại lên đến 90m
Wavelength 850nm
Video
Độ phân giải max 3840 × 2160
Luồng chính
  • 50Hz: 20 fps (3840 × 2160), 25 fps (3072 × 1728, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
  • 60Hz: 20 fps (3840 × 2160), 30 fps (3072 ×, 1728, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Luồng phụ
  • 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
  • 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Luồng thứ 3
  • 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288)
  • 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240)
Nén video
  • Luồng chính: H.265/H.264
  • Luồng phụ / Luồng thứ 3: H265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps đến 16 Mbps
ROI (Region Of Interest) 5 vùng cố định cho Luồng chính và Luồng phụ
Sự kiện
Sự kiện cơ bản Phát hiện chuyển động, cảnh báo xâm phạm, các lỗi ngoại lệ (vd: mất kết nối mạng, xung đột địa chỉ IP, login không hợp lệ, đầy ổ cứng, lỗi ổ cứng...)
Sự kiện thông minh Phát hiện băng ngang vạch, phát hiện thâm nhập, phát hiện hành lý bỏ quên, phát hiện mất đồ đạc, phát hiện khuôn mặt, phát hiện thay đổi khung nhìn
Đạt chuẩn
EMC 47 CFR Part 15, Subpart B; EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014; AS/NZS CISPR 32: 2015; ICES-003: Issue 6, 2016; KN 32: 2015, KN 35: 2015
An toàn UL 60950-1, IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015
Môi trường 2011/65/EU, 2012/19/EU, Regulation (EC) No 1907/2006
Bảo vệ chống xâm nhập IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002)
 
 
Danh mục sản phẩm
Đối tác - khách hàng